1 | | 91 điều dành cho người thành đạt / Nguyễn Hải Yến (B.s) . - H : Nxb Lao động, 2006. - 196 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008068-TK09008071 Chỉ số phân loại: 158 |
2 | | Cải thiện giao tiếp vươn tới thành công / Dale Carnegie; Tường Linh dịch . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Lao động, 2020. - 224 tr. ; 21 cm( Tử sách thành công của Dale Carnegie ) Thông tin xếp giá: TK24890 Chỉ số phân loại: 158.2 |
3 | | Đánh giá công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân tại tỉnh Phú Yên / Trần Thanh Đức, Đặng Thị Phú, Trương Thị Diệu Hạnh; Người phản biện: Nguyễn Đình Bồng . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 17.- tr 143 - 148 Thông tin xếp giá: BT4760 |
4 | | Đánh giá thực trạng cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội giai đoạn 2017 - 2019 : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Thanh Hiếu; GVHD: Trần Hữu Viên . - 2020. - viii, 82 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5420 Chỉ số phân loại: 333 |
5 | | Đánh giá tình hình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Khang Khỏe; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2020. - ix, 81 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5424 Chỉ số phân loại: 333 |
6 | | Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân của Agribank chi nhánh huyện Chương Mỹ Hà Tây / Nguyễn Ngọc Đăng; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2014. - 94 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2752, THS3320 Chỉ số phân loại: 338.1 |
7 | | Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu chi nhánh Thăng Long : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Dương Thị Tuyền; GVHD: Lê Đình Hải . - 2016. - 89 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4011 Chỉ số phân loại: 338.1 |
8 | | Giải pháp tăng cường công tác quản lý thuế đối với cá nhân kinh doanh của Cục thuế tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thu Hà; GVHD: Trần Thị Thu Hà . - 2018. - 102 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4495 Chỉ số phân loại: 330.068 |
9 | | Hoàn thiện công tác quản lý thuế đối với cá nhân kinh doanh trên địa bàn huyện Cô Tô : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trương Bá Thi; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2020. - viii,95 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5180 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 | | Human relations in organizations: Applications and skill building / Robert N. Lussier, Ph.D . - 8th ed. - Boston Mc Graw Hill, 2010. - 663 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1561, NV1562 Chỉ số phân loại: 658.3 |
11 | | Kế hoạch quản lý tài chính cá nhân : Phương pháp 9 bước để đạt được tự do tài chính / Vicki Robin, Joe Dominguez; Dịch giả: Nguyệt Minh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 539 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24475 Chỉ số phân loại: 332.02401 |
12 | | Kết quả việc thực hiện các quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình / Trần Thanh Đức, Hà Thị Thùy Trinh; Người phản biện: Hồ Thị Lam Trà . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017 . Số 17. - tr.75-82 Thông tin xếp giá: BT3937 |
13 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng cá nhân tại NH No&PTNT Việt Nam chi nhánh huyện Mỹ Đức Hà Tây : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Sỹ Đô; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2018. - 108 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4515 Chỉ số phân loại: 330.068 |
14 | | Nâng cao chất lượng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Hải Hà; NHDKH: Trần Thị Thu Thủy . - 2023. - viii,106 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6104 Chỉ số phân loại: 330.068 |
15 | | Phát triển hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP phát triển nhà Đồng Bằng sông Cửu Long chi nhán Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế / Phan Văn Diệu; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Đồng Nai, 2015. - 86 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4855 Chỉ số phân loại: 338.1 |
16 | | Professional personal selling / Rolph Anderson . - New Jersey : Prentice Hall, 1991. - xvii,616 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3951 Chỉ số phân loại: 658.85 |
17 | | Quan hệ cộng đồng và cá nhân trong tâm lý nông dân / Đỗ Long . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2000. - 278 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK19632, TK20117, TK20118 Chỉ số phân loại: 115.9 |
18 | | Resource Management for Individuals and Families / Elizabeth B. Goldsmith . - New York : West Publishing, 1996. - v-xi, 323 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2457-NV2461, NV4230 Chỉ số phân loại: 646.7 |
19 | | Selling today : a personal approach / Gerald I. Manning, Barry I. Reece . - Iowa : Wm. C. Brown, 1980. - xiii,490 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4461 Chỉ số phân loại: 658.85 |
20 | | Succeeding in the world of work / Grady Kimbrell, Ben S. Vineyard . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 1998. - 574 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0663 Chỉ số phân loại: 650.1 |
21 | | Tham vấn tâm lý cá nhân và gia đình / Trần Đình Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 379 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV48588-MV48594, TK23110-TK23112 Chỉ số phân loại: 158.3 |
22 | | Tìm hiểu pháp luật lâm nghiệp những quy định chủ rừng cần biết. Quyển 6, Quyền và nghĩa vụ hộ gia đình, cá nhân cộng đồng dân cư doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài / Tổng Cục Lâm nghiệp, Jica . - Hà Nội, 2022. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0437-PL0441 Chỉ số phân loại: 346.046 |